🚛 Điều kiện CIP – Carriage and Insurance Paid To
Cước phí và bảo hiểm trả tới
📘 Định nghĩa (Definition)
Theo ICC – Incoterms 2020:
English:
“Carriage and Insurance Paid to” means that the seller delivers the goods to the carrier or another person nominated by the seller at an agreed place, and the seller must contract for carriage and pay the costs of carriage necessary to bring the goods to the named place of destination. The seller also contracts for insurance cover against the buyer’s risk of loss of or damage to the goods during the carriage.
Tiếng Việt:
“Cước phí và bảo hiểm trả tới” nghĩa là người bán giao hàng cho người chuyên chở hoặc người khác do mình chỉ định tại một địa điểm đã thỏa thuận, và người bán phải ký hợp đồng vận chuyển và chịu chi phí để đưa hàng hóa đến địa điểm đến được chỉ định. Người bán cũng phải ký hợp đồng bảo hiểm để bảo vệ người mua trước rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
💡 Ý chính cần ghi nhớ (Key Takeaway)
- Người bán chịu trách nhiệm vận chuyển và mua bảo hiểm cho hàng hóa đến địa điểm được chỉ định.
- Rủi ro chuyển sang cho người mua ngay sau khi hàng được giao cho bên vận chuyển đầu tiên.
- Thích hợp cho các giao dịch khi người bán có năng lực tổ chức vận chuyển và bảo hiểm.
📍 Câu ví dụ (Example sentence)
“The seller arranged for transport and insurance under CIP terms to the buyer’s warehouse in Bangkok.”
Người bán đã sắp xếp việc vận chuyển và mua bảo hiểm theo điều kiện CIP đến kho của người mua tại Bangkok.
🧠 Từ vựng nổi bật (Vocabulary Highlights)
Từ vựng & Phiên âm | 🔊 Phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ câu & Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
insurance /ɪnˈʃʊərəns/ | Nghe | bảo hiểm | The seller must obtain insurance for the goods. → Người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa. |
shipment /ˈʃɪpmənt/ | Nghe | lô hàng | The shipment was delayed due to bad weather. → Lô hàng bị trễ do thời tiết xấu. |
contract for /ˈkɒntrækt fɔːr/ | Nghe | ký hợp đồng cho việc gì | They contracted for insurance before shipment. → Họ đã ký hợp đồng bảo hiểm trước khi giao hàng. |
risk /rɪsk/ | Nghe | rủi ro | There is a risk of damage during transit. → Có rủi ro hư hỏng trong quá trình vận chuyển. |
nominated /ˈnɒmɪneɪtɪd/ | Nghe | được chỉ định | The carrier was nominated by the seller. → Người vận chuyển được người bán chỉ định. |
📝 Bài tập ôn tập từ vựng (Vocabulary Practice)
1. Multiple Choice – Chọn đáp án đúng
- What does “insurance” mean?
A. Chi phí vận chuyển
B. Bảo hiểm
C. Người bán
D. Người nhận hàng - Which word refers to a group of goods being transported?
A. carrier
B. risk
C. shipment
D. contract - What does “contract for” mean?
A. Hủy hợp đồng
B. Ký hợp đồng cho việc gì
C. Đàm phán lại
D. Giao hàng
2. Điền từ vào chỗ trống (Fill in the blanks)
Câu hỏi:
- The seller ______ for insurance to protect the goods.
- The ______ was delayed due to customs inspection.
- The buyer faced a ______ of loss when no insurance was arranged.
3. Trả lời câu hỏi ngắn (Short Answer)
Câu hỏi:
- Who is responsible for buying insurance under CIP?
- When does the risk transfer to the buyer under CIP?
- What does “nominated” mean in logistics context?
- Why is CIP useful for buyers?
Download Đáp án Series ” Học Incoterms bằng Tiếng Anh”
Download “Đáp án bài tập Series " Học Incoterms bằng Tiếng Anh"” Dap-an-bai-tap-Series-_-Hoc-Incoterms-bang-Tieng-Anh_.pdf – Downloaded 0 times – 64,85 KB