🚢 CFR – Cost and Freight | Tiền hàng và cước phí
📘 Định nghĩa (Definition theo ICC)
English:
“Cost and Freight” means that the seller delivers the goods on board the vessel or procures the goods already so delivered. The risk of loss or damage to the goods passes when the goods are on board the vessel. The seller must contract for and pay the costs and freight necessary to bring the goods to the named port of destination.
Tiếng Việt:
“Cost and Freight” (Tiền hàng và cước phí) có nghĩa là người bán giao hàng lên tàu hoặc đảm bảo hàng hóa đã được giao lên tàu. Rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa chuyển sang cho người mua khi hàng đã ở trên tàu. Người bán phải ký hợp đồng và thanh toán chi phí và cước phí cần thiết để đưa hàng đến cảng đích được chỉ định.
📌 Ý chính cần nhớ (Key Takeaways)
- Người bán chịu trách nhiệm giao hàng lên tàu và thanh toán cước phí vận chuyển đến cảng đích.
- Rủi ro chuyển sang cho người mua khi hàng đã được giao lên tàu.
- Người mua chịu trách nhiệm về bảo hiểm và các chi phí sau khi hàng lên tàu.
📦 Ví dụ (Example)
“The rice shipment was sent CFR to Manila Port.”
→ Lô hàng gạo được gửi theo điều kiện CFR tới cảng Manila.
📦 Từ vựng nổi bật (Vocabulary Highlights)
Từ vựng & Phiên âm | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ & Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
on board /ɒn bɔːd/ | 🔊 Nghe | trên tàu | The goods were placed on board the vessel. → Hàng đã được xếp lên tàu. |
freight /freɪt/ | 🔊 Nghe | cước phí | The seller paid the freight to the destination port. → Người bán đã thanh toán cước phí đến cảng đích. |
vessel /ˈves.əl/ | 🔊 Nghe | tàu biển | The vessel departed from Singapore port. → Tàu đã rời cảng Singapore. |
risk of loss /rɪsk əv lɒs/ | 🔊 Nghe | rủi ro mất mát | The buyer bears the risk of loss after loading. → Người mua chịu rủi ro mất mát sau khi xếp hàng lên tàu. |
named port of destination /neɪmd pɔːt əv ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ | 🔊 Nghe | cảng đến chỉ định | The goods were shipped to the named port of destination. → Hàng đã được vận chuyển đến cảng đến chỉ định. |
📝 Bài tập ôn tập (Review Exercises)
Câu hỏi:
- Theo điều kiện CFR, người bán có chịu trách nhiệm mua bảo hiểm không?
- “On board” có nghĩa là gì?
- Ai chịu rủi ro nếu hàng bị hư hỏng sau khi đã lên tàu?
- “Vessel” trong thương mại quốc tế là gì?
- Điều kiện nào yêu cầu người bán phải thanh toán cước phí đến cảng đích?
- Điền từ: The seller paid the ______ to the destination port.
- Điền từ: The goods were loaded ______ the vessel.
- Dịch sang tiếng Anh: Rủi ro chuyển sang cho người mua khi hàng đã lên tàu.
- Dịch sang tiếng Việt: The named port of destination is Shanghai.
- Trắc nghiệm: Theo CFR, trách nhiệm chính của người bán là gì?
A. Bảo hiểm hàng hóa
B. Giao hàng tại địa điểm của người mua
C. Thanh toán cước phí đến cảng đích
D. Dỡ hàng tại cảng đến