🚢 CIF – Cost, Insurance and Freight | Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí
📘 Định nghĩa (Definition theo ICC)
English:
“Cost, Insurance and Freight” means that the seller delivers the goods on board the vessel or procures the goods already so delivered. The risk of loss or damage to the goods passes when the goods are on board the vessel. The seller must contract for and pay the costs and freight necessary to bring the goods to the named port of destination. The seller also contracts for insurance cover against the buyer’s risk of loss of or damage to the goods during the carriage.
Tiếng Việt:
“Cost, Insurance and Freight” (Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí) có nghĩa là người bán giao hàng lên tàu hoặc đảm bảo hàng đã được giao lên tàu. Rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa chuyển sang cho người mua khi hàng đã ở trên tàu. Người bán phải ký hợp đồng và thanh toán chi phí vận chuyển đến cảng đến chỉ định, đồng thời mua bảo hiểm để bảo vệ người mua khỏi rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng trong quá trình vận chuyển.
📌 Ý chính cần nhớ (Key Takeaways)
- Người bán phải giao hàng lên tàu, thanh toán cước phí và mua bảo hiểm vận chuyển.
- Rủi ro chuyển sang người mua khi hàng đã lên tàu.
- Người mua được người bán mua bảo hiểm để bảo vệ trong suốt hành trình hàng hóa.
📦 Ví dụ (Example)
“The electronics shipment was sent CIF to Hamburg Port.”
→ Lô hàng điện tử được gửi theo điều kiện CIF tới cảng Hamburg.
🧠 Từ vựng nổi bật (Vocabulary Highlights)
Từ vựng & Phiên âm | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ & Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
insurance cover /ɪnˈʃʊə.rəns ˈkʌv.ər/ | 🔊 Nghe | bảo hiểm | The seller must provide insurance cover for the goods. → Người bán phải cung cấp bảo hiểm cho hàng hóa. |
carriage /ˈkær.ɪdʒ/ | 🔊 Nghe | sự vận chuyển | The carriage is paid by the seller under CIF. → Việc vận chuyển được người bán chi trả theo điều kiện CIF. |
contract for /ˈkɒn.trækt fɔːr/ | 🔊 Nghe | ký hợp đồng cho việc gì | The seller must contract for insurance and freight. → Người bán phải ký hợp đồng cho bảo hiểm và cước phí. |
loss or damage /lɒs ɔː ˈdæm.ɪdʒ/ | 🔊 Nghe | mất mát hoặc hư hỏng | Insurance protects against loss or damage during carriage. → Bảo hiểm bảo vệ khỏi mất mát hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển. |
procure /prəˈkjʊər/ | 🔊 Nghe | thu xếp, mua hoặc đảm bảo | The seller may procure the goods already on board. → Người bán có thể thu xếp hàng hóa đã có sẵn trên tàu. |
📝 Bài tập ôn tập (Review Exercises)
Câu hỏi:
- Theo CIF, người bán có cần mua bảo hiểm không?
- “Procure” có nghĩa là gì?
- Ai chịu rủi ro sau khi hàng được xếp lên tàu?
- “Loss or damage” là gì trong ngữ cảnh CIF?
- CIF khác gì so với CFR?
- Điền từ: The seller must ______ for insurance and freight.
- Điền từ: Insurance protects the buyer from ______.
- Dịch sang tiếng Việt: The seller provided full insurance cover.
- Dịch sang tiếng Anh: Người bán phải thanh toán chi phí và mua bảo hiểm.
- Trắc nghiệm: Trong CIF, trách nhiệm bổ sung của người bán so với CFR là gì?
A. Dỡ hàng tại cảng đến
B. Mua bảo hiểm cho hàng hóa
C. Trả thuế nhập khẩu
D. Đưa hàng đến kho người mua