3PL là gì? Hiểu đúng về Third Party Logistics và các dịch vụ liên quan.

Khi làm việc trong ngành logistics, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp các thuật ngữ như 3PL, Inbound Logistics, JIT (Just-in-Time) hay Cross-docking. Những cụm từ này xuất hiện dày đặc trong tài liệu, email, hợp đồng và cả trong các buổi họp với đối tác quốc tế. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ranh giới giữa các dịch vụ logistics, supply chain hay distribution.

Trong bài viết hôm nay, Tiếng Anh Logistics mỗi ngày sẽ giúp bạn:
✅ Hiểu chính xác khái niệm 3PL là gì
✅ Nắm được 5 nhóm dịch vụ logistics chính trong mô hình 3PL
✅ Làm quen với 46 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kèm giải nghĩa dễ hiểu bằng tiếng Việt

Đây là nền tảng quan trọng giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh chuyên ngành một cách chính xác và chuyên nghiệp hơn trong công việc logistics hàng ngày.


3PL là gì?

Theo định nghĩa từ CSCMP (Hội đồng Quản lý Chuỗi cung ứng chuyên nghiệp):

Third Party Logistics Provider (Nhà cung cấp dịch vụ logistics bên thứ ba) là doanh nghiệp cung cấp nhiều dịch vụ logistics khác nhau cho khách hàng. Lý tưởng nhất là các dịch vụ này được tích hợp hoặc “gói” lại với nhau. Những công ty này đóng vai trò trung gian trong việc vận chuyển nguyên vật liệu từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất, và từ nhà sản xuất đến nhà phân phối hoặc nhà bán lẻ.

Một số dịch vụ 3PL tiêu biểu gồm:

  • Vận tải (Transportation)
  • Kho bãi (Warehousing)
  • Cross-docking
  • Quản lý hàng tồn kho (Inventory Management)
  • Đóng gói (Packaging)
  • Giao nhận quốc tế (Freight Forwarding)

5 nhóm dịch vụ logistics chính trong 3PL

Dưới đây là 5 nhóm dịch vụ logistics chính và danh sách 46 dịch vụ phổ biến mà các nhà cung cấp 3PL hiện nay đang triển khai.


1. Inbound Logistics (Logistics đầu vào)

Quản lý dòng nguyên vật liệu từ nhà cung cấp đến nhà máy.

  • Just-in-Time (JIT): Giao hàng đúng lúc – tối ưu hóa tồn kho bằng cách giao hàng đúng thời điểm cần sử dụng.
  • Payment Auditing / Processing: Kiểm tra và xử lý thanh toán các chi phí logistics.

2. Transportation Services (Dịch vụ vận tải)

  • Package Delivery: Giao hàng nhỏ lẻ theo kiện.
  • Air Cargo: Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không.
  • Ocean: Vận chuyển đường biển.
  • Less Than Truckload (LTL): Giao hàng lẻ – không đủ tải trọng xe.
  • Truckload: Vận chuyển đầy xe tải.
  • Fleet Acquisition: Mua sắm đội xe.
  • Equipment / Drivers: Cung cấp thiết bị và tài xế.
  • Dedicated Contract Carriage: Dịch vụ vận chuyển theo hợp đồng riêng.
  • Intermodal: Vận chuyển kết hợp nhiều phương thức.
  • Final Mile: Giao hàng chặng cuối đến tay khách hàng.
  • Rail: Vận chuyển bằng đường sắt.

3. Warehousing (Dịch vụ kho bãi)

  • Pick and Pack: Nhận hàng và đóng gói.
  • Sub-assembly: Gia công, lắp ráp phụ.
  • Site Location: Tư vấn chọn vị trí kho.
  • Transloading: Trung chuyển hàng giữa các phương tiện.
  • Distribution Center Management: Quản lý trung tâm phân phối.
  • Vendor Managed Inventory: Nhà cung cấp quản lý tồn kho.
  • Cross-docking: Giao hàng không cần lưu kho – chuyển trực tiếp từ xe này sang xe khác.
  • Fulfillment: Thực hiện đơn hàng từ A đến Z.

4. Special Services (Dịch vụ đặc biệt)

  • Direct to Home / Direct to Store: Giao hàng tận nhà / tận cửa hàng.
  • Sustainability and Green Logistics: Logistics bền vững và thân thiện môi trường.
  • Reverse Logistics: Logistics ngược – quản lý hàng hoàn trả.
  • Product Lifecycle Management: Quản lý vòng đời sản phẩm.
  • Supply Chain Security Analysis: Phân tích an ninh chuỗi cung ứng.
  • Contingency / Crisis Planning: Lập kế hoạch khẩn cấp.
  • Global Expansion: Hỗ trợ mở rộng toàn cầu.
  • Foreign Trade Zone: Dịch vụ khu thương mại tự do.
  • Logistics/Transportation Consulting: Tư vấn logistics và vận tải.
  • Import / Export / Customs: Xuất nhập khẩu và hải quan.
  • Labor Management: Quản lý nhân công logistics.

5. Technology / Web Services (Dịch vụ công nghệ và hệ thống)

  • EDI (Electronic Data Interchange): Trao đổi dữ liệu điện tử.
  • ERP (Enterprise Resource Planning): Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp.
  • Predictive Analytics: Phân tích dự báo.
  • Global Trade Management (GTM): Quản lý thương mại toàn cầu.
  • Transportation Management System (TMS): Hệ thống quản lý vận tải.
  • Warehouse Management System (WMS): Hệ thống quản lý kho.
  • Supplier Management: Quản lý nhà cung cấp.
  • Customer Management: Quản lý khách hàng.
  • Cloud Based Solutions: Giải pháp nền tảng đám mây.
  • Visibility: Giám sát và theo dõi chuỗi cung ứng theo thời gian thực.
  • Wireless: Ứng dụng không dây trong logistics.

Lời kết

Trong ngành logistics, đặc biệt là khi làm việc với đối tác quốc tế hoặc ứng dụng công nghệ hiện đại, việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành như Inbound Logistics, Just-in-Time, hay Cross-docking là vô cùng quan trọng. Hy vọng bài viết này không chỉ giúp bạn nắm được khái niệm 3PL là gì và các nhóm dịch vụ liên quan, mà còn hỗ trợ bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành một cách dễ hiểu, thực tế và sát với công việc.

👉 Đừng quên theo dõi “Tiếng Anh Logistics mỗi ngày” để cập nhật thêm nhiều bài học thú vị, dễ áp dụng và giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc trong môi trường logistics quốc tế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Lên đầu trang