Trong lĩnh vực vận tải biển và xuất nhập khẩu, container là phương tiện không thể thiếu để bảo quản và vận chuyển hàng hóa an toàn, tiết kiệm và hiệu quả. Tuy nhiên, không phải loại container nào cũng giống nhau – mỗi loại được thiết kế riêng để phục vụ những mục đích và loại hàng khác nhau.
Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết 8 loại container phổ biến nhất trong xuất nhập khẩu, giúp bạn hiểu rõ đặc điểm, công dụng và cách lựa chọn loại phù hợp với từng mặt hàng.
1. Dry Container – Container Khô

Container khô là loại thông dụng nhất hiện nay và chiếm tỷ lệ lớn trong xuất nhập khẩu. Đây là loại container kín, không có chức năng làm lạnh hay thông gió.
Công dụng: Dùng để chở các loại hàng khô không cần kiểm soát nhiệt độ như: hàng dệt may, hàng điện tử, đồ gia dụng, hàng đóng thùng carton, pallet…
Ưu điểm: Phổ biến, dễ đặt chỗ, chi phí hợp lý.
2. Reefer Container – Container Lạnh

Container lạnh được trang bị hệ thống làm lạnh để duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình vận chuyển.
Công dụng: Dùng cho hàng hóa dễ hư hỏng như thực phẩm tươi sống (thịt, cá, rau củ), sữa, kem, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu chuỗi lạnh.
Ưu điểm: Duy trì nhiệt độ chính xác, phù hợp cho hàng nhạy cảm với nhiệt.
3. Open Top Container – Container Mở Nóc

Loại container này không có nóc cứng, phần mái được phủ bằng bạt, thuận tiện cho việc chất hoặc dỡ hàng từ phía trên bằng cần cẩu.
Công dụng: Phù hợp với các loại hàng hóa quá khổ về chiều cao như máy móc, thiết bị công nghiệp, thiết bị xây dựng.
Ưu điểm: Dễ dàng xếp dỡ hàng cao hoặc nặng.
4. Flat Rack Container – Container Mặt Phẳng

Container mặt phẳng có hai bên hông mở và không có mái, một số loại có thể gập hai đầu để tạo mặt sàn hoàn toàn bằng phẳng.
Công dụng: Vận chuyển hàng siêu trường siêu trọng như xe tải, thiết bị cơ giới, thép ống, cuộn dây điện lớn…
Ưu điểm: Linh hoạt với hàng có kích thước đặc biệt, khó xếp trong container kín.
5. Tank Container – Container Bồn

Đây là loại container chuyên dụng, có hình trụ, dùng để chứa chất lỏng hoặc khí.
Công dụng: Vận chuyển các loại chất lỏng như rượu, hóa chất, dầu ăn, nhiên liệu, khí hóa lỏng…
Ưu điểm: Đảm bảo an toàn, tiêu chuẩn quốc tế về vận chuyển chất nguy hiểm.
6. Ventilated Container – Container Thông Gió

Container này có lỗ thông gió ở các thành bên, cho phép không khí lưu thông trong quá trình vận chuyển.
Công dụng: Dùng để chở hàng cần thông khí như cà phê, ca cao, gạo, nông sản khô, đồ gỗ…
Ưu điểm: Tránh tình trạng hàng bị ẩm, mốc trong container kín.
7. Insulated Container – Container Cách Nhiệt

Container cách nhiệt không được làm lạnh bằng điện, nhưng có lớp cách nhiệt để giữ nhiệt độ ổn định trong thời gian ngắn.
Công dụng: Phù hợp với hàng cần duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình vận chuyển ngắn ngày như thực phẩm đông lạnh hoặc dược phẩm.
Ưu điểm: Không cần nguồn điện liên tục, tiết kiệm chi phí.
8. Double Door Container – Container Hai Cửa

Container này có cửa ở cả hai đầu, rất thuận tiện cho việc xếp dỡ hàng hóa dài hoặc cần chất dỡ nhanh chóng.
Công dụng: Vận chuyển hàng dài, hàng xếp theo chuỗi, hàng cần bốc dỡ ở cả hai đầu.
Ưu điểm: Linh hoạt và rút ngắn thời gian xếp dỡ.
Tổng Kết: Cách Chọn Container Phù Hợp
Việc chọn đúng loại container sẽ giúp bạn tối ưu hóa chi phí vận chuyển, bảo vệ hàng hóa và tránh rủi ro phát sinh trong quá trình xuất nhập khẩu. Tùy theo loại hàng hóa (khô, lỏng, dễ hỏng, quá khổ…) mà bạn nên lựa chọn loại container phù hợp:
- Hàng khô thông thường: Dry container
- Hàng cần làm lạnh: Reefer container
- Hàng quá khổ hoặc cồng kềnh: Open top, Flat rack
- Hàng lỏng: Tank container
- Hàng cần thông gió: Ventilated container
- Hàng cần cách nhiệt ngắn hạn: Insulated container