Series “Học Incoterms bằng tiếng Anh” – EXW

EXW – Giao tại xưởng (Ex Works)

Định nghĩa (Definition)

Tiếng Anh chuẩn ICC:

“Ex Works” means that the seller delivers when it places the goods at the disposal of the buyer at the seller’s premises or another named place (i.e., works, factory, warehouse, etc.). The seller does not need to load the goods on any collecting vehicle, nor does it need to clear the goods for export.

Tiếng Việt chuẩn ICC:

“Giao tại xưởng” nghĩa là người bán giao hàng khi đặt hàng hóa dưới quyền định đoạt của người mua tại cơ sở của người bán hoặc tại một địa điểm đã nêu (ví dụ: xưởng, nhà máy, kho bãi, v.v.). Người bán không phải bốc hàng lên phương tiện vận tải do người mua chỉ định, cũng như không phải làm thủ tục xuất khẩu cho hàng hóa.


Bài học rút ra (Key Takeaway)

  • EXW quy định trách nhiệm tối thiểu cho người bán.
  • Người mua chịu toàn bộ chi phí và rủi ro từ khi nhận hàng tại địa điểm chỉ định.
  • Người bán chỉ cần sẵn sàng giao hàng, không cần hỗ trợ bốc dỡ hoặc thông quan xuất khẩu.

🧠 Từ vựng nổi bật (Vocabulary Highlights)

🧠 Từ vựng nổi bật (Vocabulary Highlights)

Từ vựng & Phiên âmPhát âmNghĩa tiếng ViệtVí dụ & Dịch nghĩa
disposal
/dɪˈspəʊ.zəl/
🔊 quyền định đoạtThe goods are placed at the buyer’s disposal.
→ Hàng hóa được đặt dưới quyền định đoạt của người mua.
premises
/ˈprem.ɪ.sɪz/
🔊 cơ sở (xưởng, kho…)The goods are ready at the seller’s premises.
→ Hàng hóa đã sẵn sàng tại cơ sở của người bán.
collecting vehicle
/kəˈlektɪŋ ˈviː.ɪ.kəl/
🔊 phương tiện nhận hàngThe buyer arranges the collecting vehicle.
→ Người mua tự sắp xếp phương tiện đến nhận hàng.
clear for export
/klɪə fə ˈekspɔːt/
🔊 làm thủ tục xuất khẩuThe seller is not obliged to clear the goods for export.
→ Người bán không bắt buộc phải làm thủ tục xuất khẩu hàng hóa.
minimum obligation
/ˈmɪn.ɪ.məm ˌɒb.lɪˈɡeɪ.ʃən/
🔊 nghĩa vụ tối thiểuEXW imposes the minimum obligation on the seller.
→ EXW yêu cầu nghĩa vụ tối thiểu đối với người bán.

📚 Bài tập ôn tập từ vựng (Vocabulary Review Exercises)

Đề bài (bằng tiếng Việt):

Phần 1: Trắc nghiệm (Multiple Choice)

  1. “Premises” có nghĩa là gì?
    • A. Địa điểm đến
    • B. Cơ sở (xưởng, kho)
    • C. Chi phí vận chuyển
    • D. Phương tiện vận tải
  2. Theo EXW, ai chịu trách nhiệm “clear for export”?
    • A. Người bán
    • B. Người mua
    • C. Người vận tải
    • D. Hải quan
  3. “Collecting vehicle” dùng để chỉ:
    • A. Kho lưu trữ
    • B. Phương tiện nhận hàng
    • C. Phương thức thanh toán
    • D. Hóa đơn vận chuyển
  4. “Minimum obligation” nghĩa là gì?
    • A. Trách nhiệm cao nhất
    • B. Trách nhiệm tối thiểu
    • C. Nghĩa vụ pháp lý
    • D. Trách nhiệm bốc dỡ
  5. “Disposal” nghĩa trong Incoterms EXW là:
    • A. Bốc hàng
    • B. Giao nhận hàng
    • C. Quyền định đoạt
    • D. Đàm phán hợp đồng

Phần 2: Điền từ vào chỗ trống (Fill in the blanks)

  1. The seller places the goods at the buyer’s _______.
  2. The goods are available at the seller’s _______.
  3. The buyer must arrange the _______ vehicle to pick up the goods.
  4. Under EXW, the seller is not responsible for _______ for export.
  5. EXW imposes a _______ obligation on the seller.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Lên đầu trang