Một số thuật ngữ Tiếng Anh thường gặp trong Booking Note và Booking Confirmation

Khi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hoặc logistics, bạn sẽ thường xuyên gặp các chứng từ như Booking NoteBooking Confirmation. Đây là tài liệu xác nhận việc đặt chỗ vận chuyển hàng hóa với hãng tàu hoặc forwarder. Trong đó, có nhiều thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành mà bạn cần hiểu rõ để tránh sai sót trong quá trình vận hành.

🔍 Bảng tổng hợp các thuật ngữ phổ biến

📘 Thuật ngữ tiếng Anh🇻🇳 Giải thích tiếng Việt
Booking NoSố hiệu booking mà hãng tàu cấp riêng cho từng lô hàng
CarrierHãng vận tải / hãng tàu cung cấp dịch vụ
Vessel/VoyageTên tàu và số hiệu chuyến đi
Port of Receipt (POR)Cảng nhận hàng đầu tiên – nơi hãng tàu tiếp nhận hàng từ shipper hoặc từ nội địa
Port of Loading (POL)Cảng bốc hàng lên tàu
Si cut-off dateThời hạn gửi thông tin Shipping Instruction để làm vận đơn (Bill of Lading)
Cut-off date/timeThời điểm cắt máng – kết thúc tiếp nhận container cho chuyến tàu
ETA / ETDETA: Estimated Time of Arrival – Thời gian dự kiến tàu đến cảng
ETD: Estimated Time of Departure – Thời gian dự kiến tàu rời cảng
Connection VSL/VOYTên tàu và số hiệu của chuyến chuyển tải (nếu có)
Final DestinationCảng giao hàng cuối cùng
ShipperNgười gửi hàng – có thể là chủ hàng hoặc forwarder đại diện đặt chỗ
Service Type / ModePhương thức giao nhận hàng hóa (FCL, LCL, Door to Door, CY/CY, etc.)
CommodityTên hàng hóa cụ thể
QTY / TypeThông tin chi tiết về container: số lượng, loại container, kích cỡ (20GP, 40HQ…)
Stuffing PlaceĐịa điểm đóng hàng vào container
Payment TermHình thức thanh toán cước: Prepaid (trả trước) / Collect (trả sau)
Partial LoadHàng hóa được bốc/giao theo từng phần (không đi nguyên container)
Freight TermĐiều kiện cước phí vận chuyển (FOB, CIF, EXW…) theo Incoterms
Transit TimeThời gian vận chuyển dự kiến giữa hai cảng chính
T/S Port (Transshipment)Cảng trung chuyển – nơi tàu đổi từ chuyến này sang chuyến khác
Release ModeCách phát hành vận đơn: Telex Release hoặc Original B/L

💡 Ghi chú quan trọng:

  • Booking Confirmation là bản xác nhận từ hãng tàu/forwarder rằng lô hàng của bạn đã được đặt chỗ thành công.
  • Trước khi xác nhận booking, bạn nên kiểm tra kỹ các thông tin quan trọng như POL, POD, ETD, Số cont, và Điều kiện thanh toán cước.
  • Bất kỳ sai sót nào trong Booking Note có thể dẫn đến lệch lịch tàu, sai vận đơn, phát sinh phí hoặc thậm chí mất chỗ trên tàu.

✍️ Kết luận:

Việc hiểu rõ các thuật ngữ trong Booking Note và Booking Confirmation không chỉ giúp bạn làm việc chuyên nghiệp hơn, mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình xuất nhập khẩu. Hãy lưu lại bảng thuật ngữ trên để tra cứu nhanh bất cứ khi nào cần nhé!


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Lên đầu trang