Series “Học Incoterms bằng Tiếng Anh” – DPU

🚛 DPU – Delivered at Place Unloaded

Định nghĩa (Definition – Theo ICC 2020)

Tiếng Anh: “Delivered at Place Unloaded” means that the seller delivers when the goods, once unloaded from the arriving means of transport, are placed at the disposal of the buyer at a named place of destination.
Tiếng Việt: “Giao tại địa điểm đã dỡ xuống” có nghĩa là người bán giao hàng khi hàng hóa, sau khi được dỡ xuống khỏi phương tiện vận tải đến, được đặt dưới quyền định đoạt của người mua tại địa điểm đến đã được chỉ định.

Ý chính cần nắm (Key Takeaways)

  • Người bán chịu trách nhiệm vận chuyển, dỡ hàng và giao hàng tại địa điểm đã thỏa thuận.
  • Người mua chịu trách nhiệm thông quan nhập khẩu và các chi phí sau đó.
  • DPU là điều kiện duy nhất yêu cầu người bán phải dỡ hàng.

Ví dụ

“The goods were delivered DPU at the buyer’s warehouse in Ho Chi Minh City.”
(Hàng hóa đã được giao theo điều kiện DPU tại kho của người mua ở TP.HCM.)


🧠 Từ vựng nổi bật (Vocabulary Highlights)

🧠 Từ vựng nổi bật (Vocabulary Highlights)

Từ vựng & Phiên âm🔊Nghĩa tiếng ViệtVí dụ & Dịch nghĩa
consignment
/kənˈsaɪn.mənt/
🔊lô hàngThe consignment was unloaded at the terminal.
→ Lô hàng đã được dỡ tại bến cảng.
discharge point
/ˈdɪs.tʃɑːdʒ pɔɪnt/
🔊điểm dỡ hàngThe goods must reach the discharge point safely.
→ Hàng phải đến điểm dỡ an toàn.
freight carrier
/freɪt ˈkæ.ri.ər/
🔊hãng vận tải hàng hóaThe freight carrier handled the transport.
→ Hãng vận tải đã xử lý việc chuyên chở.
on-site
/ˌɒnˈsaɪt/
🔊tại chỗThe goods were inspected on-site.
→ Hàng đã được kiểm tra tại chỗ.
acceptance
/əkˈsep.təns/
🔊việc tiếp nhậnBuyer’s acceptance is required upon delivery.
→ Cần có sự tiếp nhận từ người mua khi giao hàng.


🧪 Bài tập ôn tập từ vựng – DPU

1. Multiple Choice – Chọn đáp án đúng

Câu 1: Từ nào có nghĩa là “điểm dỡ hàng”?
A. consignment
B. on-site
C. discharge point
D. acceptance

Câu 2: “Freight carrier” là gì?
A. Bên nhận hàng
B. Hãng vận tải hàng hóa
C. Điểm giao hàng
D. Người bán

Câu 3: Điều nào đúng với DPU?
A. Người mua chịu trách nhiệm dỡ hàng
B. Người bán chỉ cần vận chuyển đến nơi
C. Rủi ro chuyển khi hàng được đặt xuống nơi chỉ định
D. Người mua phải thuê phương tiện bốc xếp


2. Điền từ vào chỗ trống (Fill in the blanks)
Dùng các từ: acceptance, consignment, on-site, discharge point, freight carrier

Câu 4: The _______ arrived at the port on time.
Câu 5: The goods were unloaded at the _______.
Câu 6: The buyer gave _______ after checking the goods.
Câu 7: The inspection was done _______.
Câu 8: The _______ delivered the cargo safely.


3. Trả lời câu hỏi ngắn (Short answer)

Câu 9: Trong DPU, người bán có bắt buộc phải dỡ hàng không?
Câu 10: Lúc nào rủi ro chuyển từ người bán sang người mua?


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Lên đầu trang