Series “Học Incoterms bằng Tiếng Anh” – FOB

📦 Lesson 6: FOB – Free On Board

1. Định nghĩa chuẩn ICC

📘 English (ICC Official Definition):
“Free on Board” means that the seller delivers the goods on board the vessel nominated by the buyer at the named port of shipment. The risk of loss or damage to the goods passes when the goods are on board the vessel, and the buyer bears all costs from that moment onwards.

📗 Tiếng Việt (Theo định nghĩa chính thức của ICC):
“Miễn trách nhiệm trên boong tàu” có nghĩa là người bán giao hàng lên boong tàu do người mua chỉ định tại cảng xếp hàng đã nêu rõ. Rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa chuyển sang cho người mua khi hàng đã được giao lên tàu, và người mua chịu toàn bộ chi phí kể từ thời điểm đó.


2. Giải thích dễ hiểu

FOB là điều kiện rất phổ biến trong vận tải đường biển. Theo FOB, người bán giao hàng lên tàu do người mua chọn tại cảng xếp hàng đã được thống nhất.
Ngay khi hàng được đưa lên tàu, trách nhiệm và rủi ro sẽ chuyển sang cho người mua. Điều này có nghĩa là người bán sẽ không chịu trách nhiệm nếu có hư hỏng, mất mát từ thời điểm đó.


3. Ví dụ câu

English:

The goods were delivered FOB Hai Phong Port.
Tiếng Việt:
Hàng hóa được giao theo điều kiện FOB tại cảng Hải Phòng.


4. Vocabulary Highlights

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtVí dụ câu tiếng AnhDịch nghĩa ví dụ tiếng Việt
VesselTàu biểnThe goods were loaded onto the vessel at Hai Phong.Hàng hóa được xếp lên tàu tại Hải Phòng.
Port of shipmentCảng xếp hàngThe seller is responsible until the goods are on board at the port of shipment.Người bán chịu trách nhiệm cho đến khi hàng lên tàu tại cảng xếp hàng.
On boardTrên boong tàuThe cargo must be on board by Friday.Hàng hóa phải lên boong tàu trước thứ Sáu.
Risk transferChuyển giao rủi roThe risk transfers to the buyer once the goods are on board.Rủi ro chuyển cho người mua khi hàng đã lên tàu.
IncotermĐiều kiện thương mại quốc tếFOB is one of the most commonly used Incoterms in sea freight.FOB là một trong những điều kiện Incoterms phổ biến nhất trong vận tải biển.

5. Key Takeaways

  • Người bán giao hàng lên tàu tại cảng đã thỏa thuận.
  • Người mua chịu rủi ro và chi phí sau khi hàng đã lên tàu.
  • FOB chỉ áp dụng cho vận chuyển bằng đường biển hoặc thủy nội địa.

6. Bài tập ôn từ vựng (Vocabulary Practice)

Hãy chọn đáp án đúng hoặc điền vào chỗ trống với từ vựng đã học trong bài:

  1. The goods were loaded onto the __________ before the deadline.
  2. FOB is only used in __________ transport.
  3. The seller delivers the goods __________ the vessel.
  4. The __________ is where the goods are placed on the ship.
  5. Risk __________ happens when the goods are on board.
  6. A vessel is another word for a __________.
  7. In FOB, the buyer must nominate the __________.
  8. Port of shipment means the place where goods are __________.
  9. The term “FOB” stands for __________.
  10. Risk passes to the buyer once the goods are __________.

📘 Đáp án gợi ý:

  1. vessel
  2. sea
  3. on board
  4. port of shipment
  5. transfer
  6. ship
  7. vessel
  8. loaded
  9. Free On Board
  10. on board

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Lên đầu trang